Cách tiêm Karisma: Hướng dẫn kỹ thuật tiêm và xác định điểm tiêm toàn thân
Karisma Rh Collagen là công nghệ tái tạo nền da nội sinh thế hệ mới, dựa trên cơ chế tăng sinh collagen type I thông qua kỹ thuật “tiêm vi điểm trung bì”. Để đạt được hiệu quả tối ưu và an toàn tuyệt đối, việc xác định đúng điểm tiêm và áp dụng đúng kỹ thuật là điều then chốt. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách tiêm Karisma một cách chi tiết, từ khuôn mặt, cổ, tay, ngực cho đến toàn bộ cơ thể. Đồng thời, bạn có thể tham khảo thêm ĐẦU KIM 1 MŨI CAO CẤP nhằm lựa chọn dụng cụ tiêm đạt chuẩn.
Lưu ý: Việc lựa chọn đúng điểm tiêm Karisma là yếu tố then chốt trong mỗi quy trình điều trị.
1. Giới thiệu về kỹ thuật tiêm Karisma (điểm tiêm Karisma & nâng cao da)
Karisma Rh Collagen là công nghệ tái sinh da nội sinh mới, hoạt động bằng cách kích hoạt tăng sinh collagen type I qua phương pháp tiêm vi điểm trung bì. Khác với filler hay skinbooster, kỹ thuật tiêm Karisma đòi hỏi sự chuẩn chính xác về tầng tiêm, điểm tiêm và liều lượng trên từng vùng điều trị. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết từng bước để bạn nắm vững cách tiêm Karisma một cách an toàn và hiệu quả.
Chúng ta sẽ cùng khám phá quá trình tiêm Karisma từ khuôn mặt (bao gồm sơ đồ 15 điểm K15 kinh điển), vùng tear trough, cổ, tay, ngực, đến vùng cơ thể khác. Mỗi khu vực có những đặc điểm và liều lượng khác nhau nhằm đảm bảo hiệu quả tái tạo da tối ưu.
2. Nguyên tắc kỹ thuật tiêm Karisma (công nghệ tái tạo)
Xác định chính xác điểm tiêm là điều kiện tiên quyết đảm bảo an toàn và hiệu quả của quy trình.
2.1. Tầng tiêm chính xác (điểm tiêm Karisma & tiếp cận hiện đại)
- Karisma được tiêm vào trung bì nông với độ sâu từ 0.8 mm đến 1.5 mm.
- Không nên tiêm quá nông (vùng thượng bì) vì có thể tạo tụ dịch trên bề mặt.
- Tránh tiêm quá sâu (vùng hạ bì, dưới da) để không làm giảm hiệu quả kích hoạt tăng sinh collagen nội sinh.
2.2. Đặc trưng kỹ thuật tiêm vi điểm (nâng cao da)
- Tiêm nhiều điểm nhỏ, được phân bố đều trên vùng điều trị.
- Thể tích mỗi điểm thường chỉ từ 0.05–0.15 ml.
- Tốc độ tiêm chậm, nhẹ nhàng giúp phân bố thuốc đồng đều và giảm nguy cơ biến chứng.
Đó là lý do vì sao cách tiêm Karisma luôn đi kèm với kỹ thuật tiêm vi điểm trung bì cực kỳ chính xác. Việc xác định điểm tiêm Karisma một cách tỉ mỉ giúp tăng hiệu quả điều trị.
3. Công cụ kỹ thuật tiêm Karisma
Dụng cụ | Tiêu chuẩn |
---|---|
Kim tiêm | 32G – 30G, đầu nhọn (bác sĩ có kinh nghiệm thỉnh thoảng có thể dùng đầu cùn/cannula cho một số vùng) |
Ống tiêm | 1 ml |
Góc tiêm | 10–30° với bề mặt da |
Gây tê | Kem tê bề mặt 20–30 phút trước khi tiêm |
Bên cạnh đó, để đảm bảo quá trình gây tê đạt hiệu quả và an toàn, bạn có thể sử dụng KEM Ủ TÊ PLEINCELL được nhiều chuyên gia khuyến nghị.
4. Sơ đồ điểm tiêm Karisma trên từng vùng
A. Toàn mặt – Sơ đồ tiêm 15 điểm kinh điển (K15)
Tổng cộng: 15 điểm chính trên toàn mặt.
Phân bố vùng má giữa và ngoài
- Mỗi bên má có 4 điểm, cách nhau khoảng 2 cm, sử dụng các mốc như rãnh cười (nasolabial fold) và xương gò má dưới để định vị.
Vùng thái dương
- Tiêm 2 điểm mỗi bên, cần đặc biệt tránh vùng động mạch thái dương nông.
Vùng cằm
- 1 điểm chính giữa vùng cằm.
Vùng quanh miệng
- 2 điểm sát theo rãnh marionette ở mỗi bên, giúp làm đầy nhẹ vùng chảy xệ quanh miệng.
Phía trên má và hốc mắt
- 1 điểm mỗi bên phía ngoài đuôi mắt (vùng lateral canthus).
Như vậy, mỗi mặt được tiêm 15 điểm chuẩn – được gọi là 15 điểm tiêm Karisma (K15 Protocol).
B. Vùng trũng mắt (Tear Trough)
- Tiêm ở độ sâu cực nông (0.8 mm) ngay sát với xương hốc mắt.
- Thông thường sử dụng 3–5 điểm vi điểm cho mỗi bên.
- Thể tích mỗi điểm rất nhỏ (0.03–0.05 ml) để tránh hiện tượng phù dịch do sai vị trí.
Vì khu vực này nhạy cảm, kỹ thuật tiêm cần cực kỳ chính xác khi làm việc với vùng mắt. Việc điều chỉnh điểm tiêm Karisma ở đây đóng vai trò rất quan trọng.
C. Vùng cổ
- Chia vùng cổ thành 3 đường ngang theo nếp gấp tự nhiên.
- Mỗi đường ngang sử dụng 5–7 điểm vi điểm.
- Tổng số điểm từ 15 đến 20 trong vùng cổ, tại độ sâu khoảng 1 mm.
Kỹ thuật vi điểm với phân bố đều giúp làm mờ nếp gấp cổ một cách an toàn.
D. Vùng mu bàn tay
- Chia mặt mu bàn tay thành 3 hàng dọc.
- Mỗi hàng thực hiện tiêm 4–5 điểm.
- Tổng cộng 10–15 điểm cho mỗi bàn tay với độ sâu khoảng 1–1.2 mm.
- Lưu ý: Không sử dụng thể tích lớn như khi tiêm filler.
E. Vùng ngực (Décolleté)
- Khu vực từ hõm cổ đến trên bầu ngực.
- Tiêm phân bố rải đều, mỗi bên khoảng 20–30 điểm.
- Thể tích mỗi điểm nằm trong khoảng 0.05–0.1 ml, độ sâu khoảng 1–1.2 mm.
F. Vùng bụng, bắp tay sau, mông, đùi
- Chia khu vực điều trị thành các ô vuông nhỏ (grid) với kích thước khoảng 2 cm x 2 cm.
- Tiêm vi điểm đều trên mỗi ô với thể tích khoảng 0.05 ml/điểm.
- Tổng số điểm có thể dao động từ 50 đến 100 điểm tùy theo diện tích.
Đây là giai đoạn mở rộng ứng dụng Karisma cho các vùng điều trị cơ thể khác ngoài khuôn mặt.
5. Liều lượng tiêm Karisma trên từng vùng
Vùng | Tổng thể tích khuyến nghị |
---|---|
Toàn mặt | 2–3 ml |
Vùng mắt | 0.5–1 ml |
Cổ | 1–2 ml |
Mu bàn tay | 1–2 ml |
Ngực | 2–3 ml |
Bụng, đùi, bắp tay | 4–6 ml/vùng (tùy thể tích) |
6. Cách xác định điểm tiêm khi không có sơ đồ minh họa
Khi không có bản đồ trực quan, bạn có thể áp dụng quy tắc sau:
- Chia vùng điều trị thành các ô nhỏ có kích thước tương đương.
- Các điểm tiêm cách nhau khoảng 1.5–2 cm.
- Tránh tiêm sát ngay trên các mạch máu lớn và dây thần kinh nông.
- Ưu tiên bắt đầu từ trung tâm vùng điều trị sau đó lan ra ngoại biên.
Đây là hướng dẫn cơ bản để xác định điểm tiêm Karisma ngay cả khi không có hình minh họa đầy đủ.
7. Những lưu ý quan trọng khi thực hành kỹ thuật tiêm Karisma
- ❌ Tuyệt đối không tiêm bolus quá 0.15 ml tại mỗi điểm.
- ❌ Không tạo áp lực mạnh bằng kim lên mô sâu.
- ❌ Tránh massage mạnh sau tiêm để không làm dịch chuyển vị thuốc.
- ✅ Đảm bảo bề mặt da được căng nhẹ và phẳng trong quá trình tiêm.
- ✅ Giữ tốc độ bơm thuốc chậm, ổn định.
- ✅ Hướng kim tiêm nên song song với bề mặt da nhằm đảm bảo phân phối đồng đều.
Nhớ luôn theo dõi cẩn thận điểm tiêm Karisma để đảm bảo quá trình thực hiện đạt chuẩn kỹ thuật.
8. Tóm tắt sơ đồ tiêm Karisma toàn thân
- Mặt: 15 điểm K15 cộng thêm vùng tear trough.
- Cổ: 15–20 điểm.
- Mu bàn tay: 10–15 điểm mỗi tay.
- Ngực: 20–30 điểm mỗi bên.
- Bụng/Đùi/Bắp tay: 50–100 điểm, tùy theo diện tích vùng điều trị.
Đây chính là sơ đồ tiêm Karisma toàn thân chuẩn theo tiêu chuẩn đào tạo quốc tế TAUMED. Việc phân bổ đúng điểm tiêm Karisma giúp nâng cao da và đảm bảo kết quả điều trị tốt nhất.
Kết luận
✅ Cách tiêm Karisma đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối về tầng tiêm, điểm tiêm và liều lượng phù hợp với từng vùng cơ thể.
✅ Khác với các phương pháp như filler hay skinbooster, Karisma tác động bằng cách kích hoạt sinh học nội sinh, giúp phân bổ Rh Collagen tới đúng tầng nguyên bào sợi trung bì, từ đó đạt hiệu quả tái tạo da bền vững.
✅ Khi thực hiện đúng kỹ thuật, hiệu quả điều trị của Karisma sẽ tối ưu, an toàn gần như tuyệt đối và hiệu quả lâu dài trên toàn bộ vùng điều trị.
Với nội dung chi tiết như trên, bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho những bác sĩ hoặc chuyên viên thẩm mỹ trong việc nắm vững kỹ thuật tiêm Karisma từ cơ sở lý thuyết đến thực hành thực tế. Để khám phá thêm các giải pháp và sản phẩm hỗ trợ, bạn có thể tham khảo Sản phẩm Karisma. Chúc bạn thành công và an toàn trong từng lần tiêm Karisma!